Có 1 kết quả:
戰利品 chiến lợi phẩm
Từ điển trích dẫn
1. Khí giới, vật phẩm, đồ trang bị... đoạt được của quân địch khi chiến tranh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vật dụng lấy được của địch trong lúc đánh giặc.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0